Có 2 kết quả:

围住 wéi zhù ㄨㄟˊ ㄓㄨˋ圍住 wéi zhù ㄨㄟˊ ㄓㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to surround
(2) to gird

Từ điển Trung-Anh

(1) to surround
(2) to gird